Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雨笠 あまがさ
nón cói (nón lá) được đội khi trời mưa
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông
竹笠 たけがさ
mũ tre
笠石 かさいし
đá chốt vòm
蓑笠 みのかさ さりつ さりゅう
mũ cói và áo mưa rơm