Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雨花区
バラのはな バラの花
hoa hồng.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
花の雨 はなのあめ
cơn mưa khi hoa anh đào nở rộ
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
雨 あめ
cơn mưa
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
花 はな
bông hoa
氷雨 ひさめ
mưa đá