Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雲の上の虚構船
雲の上 くものうえ
nơi cao trên bầu trời, nơi cao ngoài không trung; cung điện, hoàng cung
虚構 きょこう
hư cấu
雲の上の存在 くものうえのそんざい
người ở đẳng cấp cao hơn mình
雲上 うんじょう
ở trên những đám mây; thiên đàng
虚構する きょこう きょこうする
bày.
構造上の欠陥 こーぞーじょーのけっかん
khuyết tật của công trình
船上 せんじょう
trên tàu.
上船 じょうせん
sự lên tàu; sự (rời tàu) lên bờ