Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雲をつかむ話
心をつかむ こころをつかむ
cầm máu.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
コツを掴む こつをつかむ コツをつかむ
tìm hiểu bí mật
談話を楽しむ だんわをたのしむ
vui miệng.
鼻をかむ はなをかむ
hỉ mũi.
目をつむる めをつむる
nhắm mắt; nhắm mắt bỏ qua, chấp nhận thất bại; lỗi lầm của đối phương
空を掴む くうをつかむ そらをつかむ
nắm bắt tình hình