Các từ liên quan tới 雲上のフェアリーテイル
雲の上 くものうえ
nơi cao trên bầu trời, nơi cao ngoài không trung; cung điện, hoàng cung
雲上 うんじょう
ở trên những đám mây; thiên đàng
雲の上の存在 くものうえのそんざい
người ở đẳng cấp cao hơn mình
雲上人 うんじょうびと うんじょうじん
tính cao thượng
上層雲 じょうそううん じょうそうくも
trên mây che
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
雲上に昇る うんじょうにのぼる
đằng vân.