Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雲南姚安地震
東南海地震 とうなんかいじしん
Tonankai earthquake of 1944
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
アウターライズ地震 アウターライズじしん
outer-rise earthquake, earthquake in the region seaward of a deep-sea trench
小地震 しょうじしん
trận động đất nhỏ