Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中書省 ちゅうしょしょう
Secretariat (Tang-dynasty China)
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
帰省等 きせいとう
Về quê hoặc....
此処等 ここら こことう
quanh đây, gần đây
中等 ちゅうとう
hạng trung, hạng vừa
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
尚書省 しょうしょしょう
Department of State Affairs (Tang-dynasty China)