Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
時代劇 じだいげき
vở kịch có tính thời đại
傑作 けっさく
kiệt tác; kiệt xuất; tác phẩm lớn
雲霧 うんむ くもぎり
mây và sương mù; sự hoang mang, lúng túng của mọi người; sự che mờ sự phán đoán , việc làm cho sự phán đoán bị lệch lạc
霧雲 きりぐも
mây mù
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
雲霧林 うんむりん
rừng sương mù
作劇 さくげき
sự viết kịch