手打ち てうち
sự giết chết bằng tay không
逆手打ち ぎゃくてうち
việc đánh ngược tay
平手打ち ひらてうち
sự đét (đít); sự phát (vào mông); sự tát
手打ち式 てうちしき
nghi lễ vỗ bàn tay ((của) sự hòa giải)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
打電 だでん
gửi điện tín, gửi điện báo