電報を打つ
でんぽうをうつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Đánh dây thép
Đánh điện.

Bảng chia động từ của 電報を打つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 電報を打つ/でんぽうをうつつ |
Quá khứ (た) | 電報を打った |
Phủ định (未然) | 電報を打たない |
Lịch sự (丁寧) | 電報を打ちます |
te (て) | 電報を打って |
Khả năng (可能) | 電報を打てる |
Thụ động (受身) | 電報を打たれる |
Sai khiến (使役) | 電報を打たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 電報を打つ |
Điều kiện (条件) | 電報を打てば |
Mệnh lệnh (命令) | 電報を打て |
Ý chí (意向) | 電報を打とう |
Cấm chỉ(禁止) | 電報を打つな |
電報を打つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電報を打つ
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
ピリオドを打つ ピリオドをうつ
đặt dấu chấm hết cho
手を打つ てをうつ
để có biện pháp
碁を打つ ごをうつ
chơi cờ; đánh cờ
田を打つ たをうつ
cày ruộng
電報 でんぽう
bức điện; bức điện tín
薬を打つ やくをうつ くすりをうつ
để tiêm thuốc một đơn vị (của) ma tuý