Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電報を見る
でんぽうをみる
xem điện báo.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
電報 でんぽう
bức điện; bức điện tín
電報を打つ でんぽうをうつ
đánh dây thép
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
目を見る めをみる
gặp trực tiếp
Đăng nhập để xem giải thích