Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電波航法
電波法 でんぱほう
pháp luật rađiô
航法 こうほう
sự dẫn đường; phương pháp hoa tiêu chính xác từ địa điểm này đến địa điểm kia trong thời gian nhất định trong ngành hàng hải hay hàng không
電磁波療法 でんじはりょうほう
liệu pháp sóng điện từ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
電波 でんぱ
luồng sóng điện
航海法 こうかいほう
luật hàng hải
航空法 こうくうほう
luật hàng không