Các từ liên quan tới 電源開発送変電ネットワーク
電源開発 でんげんかいはつ
sự phát triển nguồn điện
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
発送電 はっそうでん
sự phát điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây