Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電解バリ取り機
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
バリ取り バリとり
lấy ba via
バリ取りバー バリとりバー
thanh làm sạch mép (được sử dụng trong ngành xây dựng)
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
バリ ばり
kim châm
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực