Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電解バリ取り機
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
バリ取り バリとり
lấy ba via
バリ取りバー バリとりバー
thanh làm sạch mép (được sử dụng trong ngành xây dựng)
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
順バリ じゅんバリ
những công ty theo thị trường
逆バリ ぎゃくバリ
đầu tư trái ngược
バリ3 バリさん バリサン
"three bars" of cellphone reception, good cellphone reception
バリ ばり
kim châm