バリ取り
バリとり「THỦ」
Lấy ba via
☆ Danh từ
Tiêu tiện cnc
バリ取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バリ取り
バリ取りバー バリとりバー
thanh làm sạch mép (được sử dụng trong ngành xây dựng)
バリ ばり
kim châm
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
順バリ じゅんバリ
những công ty theo thị trường
逆バリ ぎゃくバリ
đầu tư trái ngược
バリ3 バリさん バリサン
"three bars" of cellphone reception, good cellphone reception
糸バリ いとばり
Sợi bavia
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).