Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バリ取り バリとり
lấy ba via
バリ ばり
kim châm
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
順バリ じゅんバリ
những công ty theo thị trường
逆バリ ぎゃくバリ
đầu tư trái ngược
バリ3 バリさん バリサン
"three bars" of cellphone reception, good cellphone reception
バー バー
quán ba; quầy ba; quầy bán rượu
糸バリ いとばり
Sợi bavia