Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
鉄石 てっせき
sắt đá
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
電鉄 でんてつ
đường xe điện
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.