Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 霜月騒動
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
霜月 しもつき そうげつ
tháng mười một âm lịch
霜降月 しもふりづき
tháng mười một âm lịch
初霜月 はつしもづき
tenth lunar month
騒動 そうどう
sự náo động
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
大騒動 おおそうどう だいそうどう
sự náo động lớn; sự xung đột lớn; tiếng nổ lớn
米騒動 こめそうどう べいそうどう
bạo động do giá gạo tăng vọt đột ngột