Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
霧吹 きりふき
bình phun
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
吹き ふき
thổi
霧 きり
phủ sương mù; sương mù
吹き抜き ふきぬき
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang
手吹き てふき
lau bằng tay
繁吹き しげるふき
bắn văng lên; cành nhỏ
吹き物 ふきもの
nhạc cụ gió