Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 露営の歌
露営 ろえい
trại quân đóng ngoài trời buổi tối, đóng trại buổi tối ở ngoài trời
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
袂の露 たもとのつゆ
khóc rất nhiều, nước mắt trên tay áo kinmono
露の宿 つゆのやど
nơi phủ sương, nhà phủ sương, nơi có sương rơi xuống
露の命 つゆのいのち
đời phù du sương khói.
露の間 つゆのま ろのま
tức khắc