Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青い契り
契り ちぎり
ước định; lời thề; hứa hẹn; số mệnh; nhân duyên
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
青い あおい
xanh da trời; xanh lục còn xanh; thiếu kinh nghiệm
青光り あおびかり
ánh sáng xanh
青切り あおきり
trái cây được thu hoạch trước khi nó chín
青のり あおのり
rong biển sấy khô