Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.
帽子 ぼうし
mũ; nón
男の子 おとこのこ おとこのコ
cậu bé; con đực (động vật)
帽子の形 ぼうしのかたち
hình nón.
白の帽子 しろのぼうし
cái mũ trắng
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
フェルトぼう フェルト帽
mũ phớt.