Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯肉ポケット はにくポケット
túi cùng lợi răng
青空 あおぞら
trời xanh; thanh thiên; bầu trời trong xanh
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
DINポケット DINポケット
túi din)
ポケット計算器 ポケットけいさんき
máy tính bỏ túi
内ポケット うちポケット
bên trong cái túi
ポケット
túi
皮下ポケット ひ かポケット
Túi dưới da