Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青井いちご
青天井 あおてんじょう
Bầu trời xanh; ngoài trời
青天井予算 あおてんじょうよさん
Sự dự toán quá cao.
青立ち あおだち
Lúa chưa trổ đòng do giá lạnh hay sâu hại.
蛇いちご へびいちご ヘビイチゴ くちなわいちご
dâu rắn (Duchesnea chrysantha), loại dâu Tây hay dụ rắn đến ăn
野いちご のいちご ノイチゴ
dâu rừng (Fragaria vesca)
sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc, tiện nghi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, đồ ăn ngon, quần áo đẹp..., dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả
ごちゃごちゃ ごっちゃ
xáo trộn lung tung; lung tung; om sòm; loạn lên; linh tinh
青い あおい
xanh da trời; xanh lục còn xanh; thiếu kinh nghiệm