Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青井達也
青天井 あおてんじょう
Bầu trời xanh; ngoài trời
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
青天井予算 あおてんじょうよさん
Sự dự toán quá cao.
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
青年期の発達 せーねんきのはったつ
sự phát triển của trẻ vị thành niên
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
井 い せい
cái giếng