Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
春山 はるやま しゅんざん
ngọn núi mùa xuân
青春期 せいしゅんき
dậy thì
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
海千山千 うみせんやません
cáo già; hồ ly chín đuôi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
青春映画 せいしゅんえいが
phim tuổi teen