Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青山幸利
山幸 やまさち
thức ăn của núi (thú rừng, rau núi, nấm, v.v.)
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
山の幸 やまのさち
sơn hào, chim thú hay rau quả săn bắt hay hái lượm được trên núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê