Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誠忠 せいちゅう
lòng trung thành
忠誠 ちゅうせい
sự trung thành
忠誠心 ちゅうせいしん
lòng trung thành
忠誠を誓う ちゅうせいをちかう
thề trung thành
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
忠誠を尽くす ちゅうせいをつくす
trung thành