Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青山忠門
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
山門 さんもん
cổng Sanmon (cổng chùa Phật giáo theo phong cách Thiền tông với mái nhọn dốc)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển