Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay