Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青岩区域
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
瀝青岩 れきせいがん
đá nhựa đường, đá bitum
区域 くいき
địa hạt
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
テキスト区域 テキストくいき
vùng văn bản
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.