Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青州市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
青果市場 せいかいちば
chợ rau quả.
青空市場 あおぞらいちば あおぞらしじょう
Chợ trời; chợ bán đồ cũ.
青物市場 あおものいちば
chợ rau.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.