Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青幇
馬幇 まばん
đoàn lữ hành, đoàn người hành hương
幇間 たいこもち ほうかん
người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ
幇助 ほうじょ
tội tiếp tay cho người phạm tội
強盗幇助 ごうとうほうじょ
sự tiếp tay cho người phạm tội
自殺幇助 じさつほうじょ
tội xúi giục người khác tự tử
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân