Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青年トルコ人
青年トルコ党 せいねんトルコとう
Young Turks (một phong trào cải cách chính trị vào đầu thế kỷ 20 ủng hộ việc thay thế chế độ quân chủ tuyệt đối của Đế chế Ottoman bằng một chính phủ hợp hiến)
トルコ人 トルコじん
người Thổ Nhĩ Kỳ
青年 せいねん
gã
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
万年青 まんねんせい おもと
cây vạn niên thanh (thuộc họ hoa loa kèn)
未青年 みせいねん
trẻ vị thành niên
美青年 びせいねん
người con trai trẻ đẹp
青年団 せいねんだん
đoàn thanh niên.