Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
青女 あおおんな
nữ thần của băng giá và tuyết
タコ
con bạch tuộc.
青少年 せいしょうねん
thanh thiếu niên
青春期 せいしゅんき
dậy thì
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ