Các từ liên quan tới 青春 (ヤナーチェク)
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青春期 せいしゅんき
dậy thì
青春映画 せいしゅんえいが
phim tuổi teen
青春群像 せいしゅんぐんぞう
đám đông trẻ trung, đám đông những người trẻ tuổi
青春小説 せいしゅんしょうせつ
tiểu thuyết thanh xuân
青春時代 せいしゅんじだい
tuổi trẻ, tuổi thanh xuân
せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê