Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青春女子学園
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青女 あおおんな
nữ thần của băng giá và tuyết
女子大学 じょしだいがく
trường cao đẳng (của) phụ nữ
女子学生 じょしがくせい
sinh viên nữ
青春期 せいしゅんき
dậy thì
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.