Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青春甘辛煮
甘辛 あまから
vị đắng ngọt; vị cay và ngọt
甘煮 うまに
sự kho ngọt
甘辛い あまからい
vị chua chua ngọt ngọt
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
甘露煮 かんろに
cô thành đường (hạt dẻ); cá nấu ngọt
辛酸甘苦 しんさんかんく
những khó khăn và niềm vui, nếm trải những ngọt ngào và cay đắng của cuộc sống
甘辛両党 あまからりょうとう
khẩu vị linh hoạt
青春期 せいしゅんき
dậy thì