Các từ liên quan tới 青木裕子 (1950年生)
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
青年 せいねん
gã
青木 あおき アオキ
cây nguyệt quế Nhật Bản
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
美青年 びせいねん
người con trai trẻ đẹp
青年団 せいねんだん
đoàn thanh niên.
未青年 みせいねん
trẻ vị thành niên
青年期 せいねんき
thiếu thời.