Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青柳延幸
青柳 あおやぎ あおやなぎ
cây liễu xanh; liễu xanh; con trai; trai; hến
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
延延 えんえん
uốn khúc
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
幸いと不幸 さいわいとふこう
họa phúc.
幸か不幸か こうかふこうか
may mắn hoặc unluckily; cho tốt hoặc cho tội lỗi