Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青柳 あおやぎ あおやなぎ
cây liễu xanh; liễu xanh; con trai; trai; hến
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
延延 えんえん
uốn khúc
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
檉柳 ぎょりゅう ギョリュウ
chi Tamarix
柳び やなぎび
lông mày là liễu