Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砂丘 さきゅう しゃきゅう
cồn cát.
青毛 あおげ
ngựa ô
砂毛症 すなもうしょう
bệnh trứng tóc (piedra)
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
青鹿毛 あおかげ
màu nâu sẫm, màu nâu lông ngựa, nâu hải cẩu (seal brown)
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
白砂青松 はくしゃせいしょう はくさせいしょう
phong cảnh đẹp với cát trắng và cây tùng xanh
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi