Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青浦区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
海浦 かいほ うみのうら
bờ biển
浦風 うらかぜ うらふう
gió thoảng từ biển; gió biển