Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もとかの元彼女 もとかのじょ
Người yêu cũ
女心と秋の空 おんなごころとあきのそら
trái tim phụ nữ dễ thay đổi như tiết trời mùa thu
何彼と なにかと
rất
彼とか かんとか カントカ
something, something or other, so-and-so
彼女 かのじょ
chị ta
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
青雲 せいうん
mây xanh.
何とか彼とか なんとかかれとか
cái này hoặc cái khác