Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青肉
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
青椒肉絲 チンジャオロース チンジャオロースー チンジャオロウスー
thịt sốt tiêu
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
肉 にく しし
thịt
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
凍肉 とうにく
Thịt đông lạnh.
肉蠅 にくばえ ニクバエ
sarcophaga carnaria (là một loài ruồi thịt châu Âu trong chi ruồi thịt thông thường, Sarcophaga)