Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青青の時代
青銅時代 せいどうじだい
thời đại đồ đồng
青春時代 せいしゅんじだい
tuổi trẻ, tuổi thanh xuân
青年時代 せいねんじだい
thời thanh niên, thời trẻ
青銅器時代 せいどうきじだい
thời kỳ đồng thiếc.
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
青のり あおのり
rong biển sấy khô
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân