青黒い
あおぐろい「THANH HẮC」
☆ Adj-i
Xanh thẫm; làm bẩn màu

青黒い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 青黒い
青い あおい
xanh da trời; xanh lục còn xanh; thiếu kinh nghiệm
黒い くろい
đen; u ám; đen tối
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
青い旗 あおいはた
Lá cờ xanh.
青い花 あおいはな
Tradescantia (một chi thực vật có hoa trong họ Commelinaceae)
青い色 あおいいろ
màu xanh.
青い鳥 あおいとり
con chim xanh, tên một vở vũ kịch được công diễn lần đầu vào năm 1908