Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 静かなドン
VND ドン
Việt Nam đồng (đơn vị tiền tệ của Việt Nam)
壁ドン かべドン
sự dồn vào tường
ドン どん
đồng.
ドンファン ドン・ファン
Don Juan
静かな しずかな
điềm tĩnh
半ドン はんドン はんどん
ngày lễ nghỉ nửa ngày (chỉ nghỉ buổi chiều), ngày nghỉ nửa ngày; (nghĩa hẹp) thứ bảy
静か しずか
yên tĩnh, yên lặng
用意ドン よういドン よういどん よーいドン よーいどん
sẵn sàng