力学
りきがく「LỰC HỌC」
☆ Danh từ
Cơ học
Động lực học

Từ đồng nghĩa của 力学
noun
力学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力学
力学的 りきがくてき
cơ học, máy móc, không sáng tạo
水力学 すいりきがく すいりょくがく
động thủy học
動力学 どうりきがく どうりょくがく
động học
熱力学 ねつりきがく
Nhiệt động học
ニュートン力学 ニュートンりきがく
những thợ máy thuyết newton
マトリックス力学 マトリックスりきがく
những thợ máy ma trận
静力学 せいりきがく
tĩnh học
派閥力学 はばつりきがく
factional dynamics, power relationships among factions, factional power politics