Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 静物 (小説)
静物 せいぶつ
tĩnh vật.
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
静物画 せいぶつが
tranh tĩnh vật, bức tranh vẽ tĩnh vật
物静か ものしずか
yên tĩnh, vắng vẻ; điềm tĩnh, từ tốn (cách nói chuyện, tính cách...)