面付け
めんつけ「DIỆN PHÓ」
☆ Danh từ
Phân trang

面付け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 面付け
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
被削面 ひ削面
mặt gia công
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
面付き つらつき
biểu thức; nhìn
動機付け面接 どーきつけめんせつ
phỏng vấn tạo động lực
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).